VN520


              

船隊

Phiên âm : chuán duì.

Hán Việt : thuyền đội .

Thuần Việt : đội tàu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đội tàu. 結伴同行或屬同一行業的一組船只.


Xem tất cả...