VN520


              

船夫

Phiên âm : chuán fū.

Hán Việt : thuyền phu.

Thuần Việt : người chèo thuyền; lái đò; người giữ thuyền; người.

Đồng nghĩa : 舟子, .

Trái nghĩa : , .

người chèo thuyền; lái đò; người giữ thuyền; người đưa đò. 在木船上工作的人.


Xem tất cả...