Phiên âm : duò lún.
Hán Việt : đà luân .
Thuần Việt : bánh lái; tay lái; vô-lăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh lái; tay lái; vô-lăng. 輪船、汽車等的方向盤.