Phiên âm : duò shǒu.
Hán Việt : đà thủ .
Thuần Việt : tài công; người cầm lái; người lái.
Đồng nghĩa : 梢公, 水手, .
Trái nghĩa : , .
1. tài công; người cầm lái; người lái. 掌舵的人.