Phiên âm : jiàn pào.
Hán Việt : hạm pháo.
Thuần Việt : đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu; hạm pháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu; hạm pháo设在军舰首部或尾部用于袭击敌方的火炮