VN520


              

舰日

Phiên âm : jiàn rì.

Hán Việt : hạm nhật.

Thuần Việt : hạm ngày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạm ngày (một chiến hạm hoạt động trên biển trong một ngày)
一艘军舰在海上活动一天叫一个舰日