Phiên âm : jiàn rì.
Hán Việt : hạm nhật.
Thuần Việt : hạm ngày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạm ngày (một chiến hạm hoạt động trên biển trong một ngày)一艘军舰在海上活动一天叫一个舰日