Phiên âm : háng kōng xìn.
Hán Việt : hàng không tín.
Thuần Việt : thư hàng không; thư gởi bằng máy bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư hàng không; thư gởi bằng máy bay. 由飛機運送的信.