Phiên âm : háng hǎi rì zhì.
Hán Việt : hàng hải nhật chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載船舶上各項事務的紀錄簿。主要作用在有系統的了解船舶的操作情形, 以維持安全正常的航行。當海難或碰撞等意外發生時, 航海日誌即成為查究責任及索賠的法定依據。