VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
航海
Phiên âm :
háng hǎi.
Hán Việt :
hàng hải .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
帆海
, .
Trái nghĩa :
, .
航海家
航向 (háng xiàng) : hàng hướng
航空集散站 (háng kōng jí sàn zhàn) : Trạm tập kết hàng không
航線 (háng xiàn) : hàng tuyến
航模 (háng mó) : hàng mô
航程 (háng chéng) : hàng trình
航權 (háng quán) : hàng quyền
航運 (háng yùn) : hàng vận
航徽 (háng huī) : biểu tượng hãng hàng không
航空醫學 (háng kōng yī xué) : hàng không y học
航空郵遞 (háng kōng yóu dì) : hàng không bưu đệ
航務 (háng wù) : vận tải thuỷ; nghiệp vụ vận tải bằng đường hàng kh
航标 (háng biāo) : cột mốc; phao nổi; phao tiêu; hiệu
航海家 (háng hǎi jiā) : hàng hải gia
航班正点 (háng bān zhèng diǎn) : Chuyến bay đúng giờ
航行安全書 (háng xíng ān quán shū) : hàng hành an toàn thư
航海曆 (háng hǎi lì) : hàng hải lịch
Xem tất cả...