Phiên âm : háng tú.
Hán Việt : hàng đồ.
Thuần Việt : bản đồ; biểu đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản đồ; biểu đồ上面标有地球表面上一地区的人文地势及各种导航设备的航空用小比例尺图