VN520


              

舞臺劇

Phiên âm : wǔ tái jù.

Hán Việt : vũ đài kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演員在舞臺現場演出的戲劇。例舞臺劇的演員直接面對觀眾, 演出時尤當聚精會神, 把演技發揮得淋漓盡致。
演員在舞臺現場演出的戲劇。如:「舞臺劇的演員直接面對觀眾, 演出時尤當聚精會神, 把演技發揮得淋漓盡致。」


Xem tất cả...