Phiên âm : wǔ yàn gē yīng.
Hán Việt : vũ yến ca oanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容歌聲婉轉, 舞姿曼妙。明.張鳳翼《灌園記》第三齣:「計日周秦兼併, 烽煙罷警, 正好酣柳迷花, 舞燕歌鶯。」也作「歌鶯舞燕」。