VN520


              

舞燕歌鶯

Phiên âm : wǔ yàn gē yīng.

Hán Việt : vũ yến ca oanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容歌聲婉轉, 舞姿曼妙。明.張鳳翼《灌園記》第三齣:「計日周秦兼併, 烽煙罷警, 正好酣柳迷花, 舞燕歌鶯。」也作「歌鶯舞燕」。


Xem tất cả...