VN520


              

舞榭

Phiên âm : wǔ xiè.

Hán Việt : vũ tạ.

Thuần Việt : sân khấu; kỹ viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sân khấu; kỹ viện
唱歌跳舞的场所泛指寻欢作乐的地方,多指妓院


Xem tất cả...