Phiên âm : wǔ xiè.
Hán Việt : vũ tạ.
Thuần Việt : sân khấu; kỹ viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân khấu; kỹ viện唱歌跳舞的场所泛指寻欢作乐的地方,多指妓院