Phiên âm : wǔ wén nòng fǎ.
Hán Việt : vũ văn lộng pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄文字遊戲, 擾亂法紀條文。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「吏士舞文弄法, 刻章偽書。」《北齊書.卷六.孝昭帝紀》:「又以廷尉、中臣, 執法所在, 繩違按罪, 不得舞文弄法。」也作「弄法舞文」。舞弄文字技巧, 指歪曲法律條文。語出《史記.卷一二九.貨殖列傳》。△「舞文弄墨」