Phiên âm : wǔ tīng.
Hán Việt : vũ thính.
Thuần Việt : phòng khiêu vũ; phòng nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phòng khiêu vũ; phòng nhảy. 專供跳舞用的大廳.