VN520


              

舞廳

Phiên âm : wǔ tīng.

Hán Việt : vũ thính.

Thuần Việt : phòng khiêu vũ; phòng nhảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phòng khiêu vũ; phòng nhảy. 專供跳舞用的大廳.


Xem tất cả...