Phiên âm : jiù guàn.
Hán Việt : cựu quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊有的制度或法則。《論語.先進》:「仍舊貫, 如之何?何必改作。」《漢書.卷七○.段會宗傳》:「願吾子因循舊貫, 毋求奇功。」也作「舊慣」。