Phiên âm : jiù yuē.
Hán Việt : cựu ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Minh ước ngày trước.♦Quy định thời cũ.♦Nói tắt của Cựu ước toàn thư 舊約全書 (điển tịch của Cơ đốc giáo).