VN520


              

舊約

Phiên âm : jiù yuē.

Hán Việt : cựu ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Minh ước ngày trước.
♦Quy định thời cũ.
♦Nói tắt của Cựu ước toàn thư 舊約全書 (điển tịch của Cơ đốc giáo).


Xem tất cả...