VN520


              

舊相識

Phiên âm : jiù xiāng shì.

Hán Việt : cựu tương thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相識已久的朋友。《左傳.襄公二十九年》:「聘於鄭, 見子產, 如舊相識。」《初刻拍案驚奇》卷一:「數年之間, 纔到蘇州走一遭, 會舊相識故舊去了。」


Xem tất cả...