Phiên âm : jiù xíng.
Hán Việt : cựu hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古老的型式。例這臺舊型的縫紉機是媽媽的嫁妝。古老的型式。如:「回收舊型電視」、「這臺舊型的縫紉機是媽媽的嫁妝。」