VN520


              

舊型

Phiên âm : jiù xíng.

Hán Việt : cựu hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古老的型式。例這臺舊型的縫紉機是媽媽的嫁妝。
古老的型式。如:「回收舊型電視」、「這臺舊型的縫紉機是媽媽的嫁妝。」


Xem tất cả...