VN520


              

舊儒

Phiên âm : jiù rú .

Hán Việt : cựu nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ học giả lớn tuổi và có danh vọng. § Cũng nói là túc nho 宿儒. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Tả hạt tần hư vị, Kim niên đắc cựu nho 左轄頻虛位, 今年得舊儒 (Tặng vi tả thừa trượng 贈韋左丞丈).


Xem tất cả...