Phiên âm : zhì xiáng.
Hán Việt : trí tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細審察。宋.洪邁《夷堅甲志.卷一九.沈持要登科》:「請君留此自照, 三年一來, 不可不致詳也。」