VN520


              

致政

Phiên âm : zhì zhèng.

Hán Việt : trí chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解除政務職責, 辭官退休。《禮記.王制》:「七十致政, 唯衰麻為喪。」唐.李朝威《柳毅傳》:「昔為錢塘長, 今則致政矣。」


Xem tất cả...