Phiên âm : zhì zhèng.
Hán Việt : trí chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解除政務職責, 辭官退休。《禮記.王制》:「七十致政, 唯衰麻為喪。」唐.李朝威《柳毅傳》:「昔為錢塘長, 今則致政矣。」