VN520


              

致送

Phiên âm : zhì sòng.

Hán Việt : trí tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

贈送。例李伯伯新店開幕, 親朋好友紛紛致送花籃道賀。
贈送。如:「本店開幕, 親朋好友紛紛致送花籃道賀。」


Xem tất cả...