Phiên âm : zhì sòng.
Hán Việt : trí tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贈送。例李伯伯新店開幕, 親朋好友紛紛致送花籃道賀。贈送。如:「本店開幕, 親朋好友紛紛致送花籃道賀。」