Phiên âm : wò gǔ yǎn qí.
Hán Việt : ngọa cổ yển kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放倒軍旗, 停敲戰鼓。指軍隊肅靜, 不暴露行踪。《周書.卷一八.王思政傳》:「東魏太尉高嶽、行臺慕容紹宗、儀同劉豐生等, 率步騎十萬來攻潁川。城內臥鼓偃旗, 若無人者。」也作「偃旗息鼓」。義參「偃旗息鼓」。見「偃旗息鼓」條。