VN520


              

臥起

Phiên âm : wò qǐ.

Hán Việt : ngọa khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寢臥或起床。指不論醒睡, 無時無刻。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「杖漢節牧羊, 臥起操持, 節旄盡落。」


Xem tất cả...