Phiên âm : wò qǐ.
Hán Việt : ngọa khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寢臥或起床。指不論醒睡, 無時無刻。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「杖漢節牧羊, 臥起操持, 節旄盡落。」