Phiên âm : wò xuě tūn zhān.
Hán Việt : ngọa tuyết thôn chiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢朝蘇武出使匈奴, 遭匈奴的扣留逼降, 蘇武不受威脅, 被囚於大窖中, 飲食俱斷, 只能將雪和氈毛一起吞咽, 得以數日不死的故事。見《漢書.卷五四.蘇建傳》。