VN520


              

臥病

Phiên âm : wò bìng.

Hán Việt : ngọa bệnh.

Thuần Việt : ốm đau; đau bệnh; đau ốm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ốm đau; đau bệnh; đau ốm. 因病躺下.

♦Bệnh nằm không dậy được. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tương Vân diệc nhân thì khí sở cảm, diệc ngọa bệnh ư Hành Vu Uyển, nhất thiên y dược bất đoạn 湘雲亦因時氣所感, 亦臥病於蘅蕪苑, 一天醫藥不斷 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Tương Vân vì thời tiết xấu cũng bị cảm, bệnh nằm ở Hành Vu Uyển, suốt ngày thuốc thang không ngớt.


Xem tất cả...