VN520


              

臥治

Phiên âm : wò zhì.

Hán Việt : ngọa trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為政有方, 不勞而治。參見「臥理淮陽」條。南朝梁.丘遲〈旦發魚浦潭〉詩:「坐嘯昔有委, 臥治今可尚。」


Xem tất cả...