Phiên âm : wò zhì.
Hán Việt : ngọa trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻為政有方, 不勞而治。參見「臥理淮陽」條。南朝梁.丘遲〈旦發魚浦潭〉詩:「坐嘯昔有委, 臥治今可尚。」