VN520


              

臥月眠霜

Phiên âm : wò yuè mián shuāng.

Hán Việt : ngọa nguyệt miên sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人四處流浪, 居無定所。《西遊記》第二三回:「出家人餐風宿水, 臥月眠霜, 隨處是家。」


Xem tất cả...