Phiên âm : wò yuè mián shuāng.
Hán Việt : ngọa nguyệt miên sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人四處流浪, 居無定所。《西遊記》第二三回:「出家人餐風宿水, 臥月眠霜, 隨處是家。」