VN520


              

臥旗息鼓

Phiên âm : wò qí xí gǔ.

Hán Việt : ngọa kì tức cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放倒軍旗, 停敲戰鼓。指軍隊肅靜, 不暴露行踪。《三國志.卷三五.蜀書.諸葛亮傳》南朝宋.裴松之.注:「亮意氣自若, 敕軍中皆臥旗息鼓, 不得妄出菴幔, 又令大開四城門, 掃地卻灑。」也作「偃旗息鼓」。
義參「偃旗息鼓」。見「偃旗息鼓」條。


Xem tất cả...