Phiên âm : wò dǐ.
Hán Việt : ngọa để.
Thuần Việt : nằm vùng; nội ứng.
nằm vùng; nội ứng (mai phục chuẩn bị làm nội ứng). 埋伏下來做內應.
♦Nằm vùng. § Ngầm ở bên phe địch, dò la tin tức hoặc chuẩn bị làm nội ứng. ◎Như: cảnh phương an sáp tha tại bang phái trung ngọa để 警方安插他在幫派中臥底.