Phiên âm : wò shì.
Hán Việt : ngọa thất .
Thuần Việt : phòng ngủ; buồng ngủ.
Đồng nghĩa : 寢室, 臥房, 睡房, .
Trái nghĩa : , .
phòng ngủ; buồng ngủ. 睡覺的房間. 也叫臥房.