Phiên âm : wò jù.
Hán Việt : ngọa cụ .
Thuần Việt : đồ ngủ; vật dụng trên giường ngủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ ngủ; vật dụng trên giường ngủ (trên xe lửa, tàu thuỷ, gồm chăn, đệm, gối...). 睡覺時用的東西, 特指火車、輪船上、旅館中供給旅客用的被子、毯子、枕頭等.