Phiên âm : wò bù ān zhěn.
Hán Việt : ngọa bất an chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躺臥在床, 不得安眠。形容心神不寧、睡不安穩。《東周列國志》第六回:「寡人聞之, 臥不安枕。」也作「臥不安席」。