Phiên âm : wò bù ān xí.
Hán Việt : ngọa bất an tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躺臥在床, 不得安眠。形容心神不寧、睡不安穩。《史記.卷六九.蘇秦傳》:「寡人臥不安席, 食不甘味, 心搖搖然如縣旌而無所終薄。」《東周列國志》第一○六回:「此丹之所以臥不安席, 臨食而廢箸者也。」也作「臥不安枕」。