VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臀部
Phiên âm :
tún bù.
Hán Việt :
đồn bộ .
Thuần Việt :
Mông.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Mông
臀围 (tún wéi) : Vòng mông
臀肌 (tún jī) : Cơ mông
臀疣 (tún yóu) : da mông khỉ; da đít khỉ
臀鳍 (tún qí) : vây rốn cá
臀部 (tún bù) : Mông
臀鰭 (tún qí) : vây rốn cá
臀圍 (tún wéi) : đồn vi
臀尖 (tún jiān) : thịt đùi; thịt mông