VN520


              

臀疣

Phiên âm : tún yóu.

Hán Việt : đồn vưu .

Thuần Việt : da mông khỉ; da đít khỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da mông khỉ; da đít khỉ. 猴類臀部的厚而堅韌的皮, 紅色, 不生毛.