Phiên âm : tún yóu.
Hán Việt : đồn vưu .
Thuần Việt : da mông khỉ; da đít khỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da mông khỉ; da đít khỉ. 猴類臀部的厚而堅韌的皮, 紅色, 不生毛.