Phiên âm : dǎn xiǎo rú shǔ.
Hán Việt : đảm tiểu như thử .
Thuần Việt : nhát như chuột; nhát như thỏ đế; nhát như cáy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勇氣百倍, 潑天大膽, 一身是膽, 膽大包天, 膽大如斗, .
nhát như chuột; nhát như thỏ đế; nhát như cáy. 謂膽子小得像老鼠那樣. 形容人膽小怕事.