VN520


              

膽小如鼠

Phiên âm : dǎn xiǎo rú shǔ.

Hán Việt : đảm tiểu như thử .

Thuần Việt : nhát như chuột; nhát như thỏ đế; nhát như cáy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 勇氣百倍, 潑天大膽, 一身是膽, 膽大包天, 膽大如斗, .

nhát như chuột; nhát như thỏ đế; nhát như cáy. 謂膽子小得像老鼠那樣. 形容人膽小怕事.


Xem tất cả...