Phiên âm : dǎn dà xīn xiǎo.
Hán Việt : đảm đại tâm tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 膽大心細, .
Trái nghĩa : , .
形容做事勇敢果斷, 思慮周密。也作「膽大心細」。