Phiên âm : shàn shí.
Hán Việt : thiện thực.
Thuần Việt : bữa ăn hàng ngày; cái ăn hàng ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bữa ăn hàng ngày; cái ăn hàng ngày. 日常吃的飯和菜.