Phiên âm : shàn fáng.
Hán Việt : thiện phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管帝王膳食的廚房。 △御膳房御膳房的簡稱。掌管帝王膳食的廚房。清.崑岡《大清會典事例.卷二一.吏部.官制.內務府》:「御茶膳房頭二三等侍衛尚膳正三人, 尚膳副一人。」