VN520


              

膩雲

Phiên âm : nì yún.

Hán Việt : nị vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮多且細密如雲朵。宋.柳永〈定風坡.宋春來〉詞:「暖酥消, 膩雲嚲, 終日厭厭倦梳裡。」