Phiên âm : nì yún.
Hán Việt : nị vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭髮多且細密如雲朵。宋.柳永〈定風坡.宋春來〉詞:「暖酥消, 膩雲嚲, 終日厭厭倦梳裡。」