Phiên âm : nì gé gé.
Hán Việt : nị cách cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常油膩, 使人不舒服。《金瓶梅》第五三回:「又連忙把酒過下去, 喉舌間只覺有些膩格格的。」