VN520


              

膩格格

Phiên âm : nì gé gé.

Hán Việt : nị cách cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常油膩, 使人不舒服。《金瓶梅》第五三回:「又連忙把酒過下去, 喉舌間只覺有些膩格格的。」