Phiên âm : nì huá.
Hán Việt : nị hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滑潤, .
Trái nghĩa : , .
光澤滑潤的樣子。《北史.卷五四.斛律金傳》:「又床下有二物如黑豬, 從地出走, 其穴膩滑。」唐.元稹〈寄贈薛濤〉詩:「錦江膩滑蛾眉秀, 幻出文君與薛濤。」