VN520


              

膩滑

Phiên âm : nì huá.

Hán Việt : nị hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滑潤, .

Trái nghĩa : , .

光澤滑潤的樣子。《北史.卷五四.斛律金傳》:「又床下有二物如黑豬, 從地出走, 其穴膩滑。」唐.元稹〈寄贈薛濤〉詩:「錦江膩滑蛾眉秀, 幻出文君與薛濤。」