Phiên âm : xī tǎn.
Hán Việt : tất đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
袒露上身, 跪地以膝蓋前進。《資治通鑑.卷一四四.齊紀十.和帝中興元年》:「自承麾旆屆止, 莫不膝袒軍門。」