VN520


              

膝袒

Phiên âm : xī tǎn.

Hán Việt : tất đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

袒露上身, 跪地以膝蓋前進。《資治通鑑.卷一四四.齊紀十.和帝中興元年》:「自承麾旆屆止, 莫不膝袒軍門。」