Phiên âm : xī xíng zhǒu bù.
Hán Việt : tất hành trửu bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以膝跪地且以手伏地的匍匐前進。形容恭敬順服的樣子。唐.王勃〈山亭思友人序〉:「雖陸平原、曹子建, 足可以車載斗量;謝靈運、潘安仁, 足可以膝行肘步。」