VN520


              

膝行肘步

Phiên âm : xī xíng zhǒu bù.

Hán Việt : tất hành trửu bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以膝跪地且以手伏地的匍匐前進。形容恭敬順服的樣子。唐.王勃〈山亭思友人序〉:「雖陸平原、曹子建, 足可以車載斗量;謝靈運、潘安仁, 足可以膝行肘步。」