Phiên âm : xī yǎng sāo bèi.
Hán Việt : tất dưỡng tao bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻言論不當, 做事不得要領。漢.桓寬《鹽鐵論.利議》:「不知趨舍之宜, 時世之變, 議論無所依, 如膝癢而搔背。」