VN520


              

膀胱结石

Phiên âm : páng guāng jié shí.

Hán Việt : bàng quang kết thạch.

Thuần Việt : Sỏi bàng quang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sỏi bàng quang