Phiên âm : páng guāng yán.
Hán Việt : bàng quang viêm.
Thuần Việt : viêm bàng quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm bàng quang病名指膀胱發炎,主要症狀是膀胱灼熱感、尿道痛、排尿時疼痛及尿液出現多量白血球